pussy-willow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pussy-willow
Phát âm : /'pusi,wilou/
+ danh từ
- (thực vật học) cây liễu tơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pussy-willow"
- Những từ có chứa "pussy-willow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liễu bồ liễu dương liễu
Lượt xem: 567