--

putrescent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrescent

Phát âm : /pju:'tresnt/

+ tính từ

  • đang thối rữa
  • (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
Lượt xem: 171