--

putridity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putridity

Phát âm : /pju:'triditi/

+ danh từ

  • (như) putridness
  • vật thối rữa; vật thối tha độc hại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putridity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "putridity"
    putrid putridity
Lượt xem: 209