putty-medal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putty-medal
Phát âm : /'pʌti'medl/
+ danh từ
- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)
- you deserve a putty-medal
cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
- you deserve a putty-medal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putty-medal"
- Những từ có chứa "putty-medal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huân chương huy chương ban tặng rập nổi bưởi
Lượt xem: 378