pyorrhoea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyorrhoea
Phát âm : /,paiə'riə/
+ danh từ
- (y học) sự chảy mủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pyorrhea pyorrhea alveolaris Riggs' disease
Lượt xem: 242