--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pyroelectricity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pyroelectricity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyroelectricity
Phát âm : /,pairouilek'trisiti/
+ danh từ
hiện tượng hoả điện
hoả điện học
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
pyroelectricity
:
hiện tượng hoả điện
+
detached retina
:
bệnh bong võng mạc
+
bồ nông
:
Pelican
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
ậm à ậm ạch
:
xem ậm ạch