pyrography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrography
Phát âm : /pai'rɔgrəfi/
+ danh từ
- thuật khắc nung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyrography":
paragraph pyrography
Lượt xem: 376