pyromagnetism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyromagnetism
Phát âm : /,pairou'mægnitizm/
+ danh từ
- tính hoả từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyromagnetism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyromagnetism":
paramagnetism pyromagnetism
Lượt xem: 277