pyromaniac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyromaniac
Phát âm : /,pairou'meiniæk/
+ danh từ
- người mắc chứng cuồng phóng hoả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyromaniac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyromaniac":
pyromancy pyromaniac - Những từ có chứa "pyromaniac":
pyromaniac pyromaniacal
Lượt xem: 344