pyrometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrometry
Phát âm : /pai'rɔmitri/
+ danh từ
- phép đo nhiệt cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrometry"
Lượt xem: 426