--

pyrometry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrometry

Phát âm : /pai'rɔmitri/

+ danh từ

  • phép đo nhiệt cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrometry"
Lượt xem: 383