pyrotechnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrotechnic
Phát âm : /,pairou'teknik/ Cách viết khác : (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/
+ tính từ
- (thuộc) pháo hoa
- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
- pyrotechnic wit
trí sắc sảo
- pyrotechnic wit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pyrotechnical firework
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyrotechnic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyrotechnic":
pyrotechnic pyrotechnics - Những từ có chứa "pyrotechnic":
pyrotechnic pyrotechnical pyrotechnics
Lượt xem: 562