--

quadripartite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadripartite

Phát âm : /,kwɔdri'pɑ:tait/

+ tính từ

  • gồm bốn phần, chia làm bốn phần
  • bốn bên (hội nghị...)
Lượt xem: 384