--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quadrivalent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quadrivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrivalent
Phát âm : /,kwɔdri'veilənt/
+ tính từ
(hoá học) có hoá trị bốn
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
quadrivalent
:
(hoá học) có hoá trị bốn