--

quadruplication

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplication

Phát âm : /kwɔ,dru:pli'keiʃn/

+ danh từ

  • sự nhân gấp bốn
  • sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
Lượt xem: 360