qualyfied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qualyfied
Phát âm : /'kwɔlifaid/
+ tính từ
- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
- in a qualyfied statement
một lời tuyên bố dè dặt
- in a qualyfied sence
theo nghĩa hẹp
- in a qualyfied statement
Lượt xem: 232