--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quarantinable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quarantinable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarantinable
Phát âm : /'kwɔrənti:nəbl/
+ tính từ
có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
quarantinable
:
có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch