--

quarenden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarenden

Phát âm : /'kwɔrəndən/ Cách viết khác : (quarender) /'kwɔrəndə/

+ danh từ

  • táo quaren, táo sớm
Lượt xem: 342