--

quartermaster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quartermaster

Phát âm : /'kwɔ:tə,mɑ:stə/

+ danh từ

  • ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
    • quartermaster general
      cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
    • quartermaster sergeant
      trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
  • hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
Lượt xem: 406