--

quartern

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quartern

Phát âm : /'kwɔ:tən/

+ danh từ

  • góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)
  • ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư
Từ liên quan
Lượt xem: 321