quaternary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaternary
Phát âm : /kwə'tə:nəri/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư
- (hoá học) bậc bốn
+ danh từ
- nhóm bốn, bộ bốn
- số bốn
- (Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fourth 4th quaternate Quaternary Quaternary period Age of Man
Lượt xem: 1019