--

quaternary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaternary

Phát âm : /kwə'tə:nəri/

+ tính từ

  • (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư
  • (hoá học) bậc bốn

+ danh từ

  • nhóm bốn, bộ bốn
  • số bốn
  • (Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư
Từ liên quan
Lượt xem: 1045