--

quavering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quavering

Phát âm : /'kweivəriɳ/

+ tính từ

  • rung rung (tiếng nói...)
  • láy rền (giọng hát)
Lượt xem: 356