queenly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queenly
Phát âm : /'kwi:nli/ Cách viết khác : (queenlike) /'kwi:nlaik/
+ tính từ
- như bà hoàng; đường bệ
- a queenly gesture
một cử chỉ đường bệ
- a queenly gesture
- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
- queenly robes
những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
- queenly robes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queenly"
Lượt xem: 407