--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ queerly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
roller-blind
:
cái mành mành
+
conductor
:
người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đườngthe conductor of an archestra người chỉ huy dàn nhạcthe conductor of an expedition người chỉ đạo đoàn thám hiểm
+
giấy khen
:
Commendation