quen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen+ adj
- familia; acquainted
- khách quen
a familiar customer
- khách quen
+ verb
- be acquainted with; be used to
- quen dậy sớm
to be used to getting up early
- quen dậy sớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quen":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quen":
làm quen quen quen biết quen hơi quen lệ quen mui quen nết quen tay quen thân quen thói more... - Những từ có chứa "quen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 531