--

quen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen

+ adj  

  • familia; acquainted
    • khách quen
      a familiar customer

+ verb  

  • be acquainted with; be used to
    • quen dậy sớm
      to be used to getting up early
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen"
Lượt xem: 486