quickset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quickset
Phát âm : /'kwikset/
+ danh từ
- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)
- hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
+ tính từ
- quickset hedge hàng rào cây xanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quickset"
Lượt xem: 326