quilt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quilt
Phát âm : /kwilt/
+ danh từ
- mền bông; mền đắp, chăn
+ ngoại động từ
- chần, may chần (mền, chăn...)
- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
- thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
- (từ lóng) đánh, nện cho một trận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quilt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quilt":
quality quillet quilt - Những từ có chứa "quilt":
continental quilt crazy quilt quilt unquilt
Lượt xem: 886