--

quilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quilt

Phát âm : /kwilt/

+ danh từ

  • mền bông; mền đắp, chăn

+ ngoại động từ

  • chần, may chần (mền, chăn...)
  • khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
  • thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
  • (từ lóng) đánh, nện cho một trận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quilt"
Lượt xem: 826