--

quintillion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintillion

Phát âm : /kwin'tiljən/

+ danh từ

  • (Anh) mười luỹ thừa ba mươi
  • (Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám
Lượt xem: 363