--

quintuplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintuplicate

Phát âm : /kwin'tju:plikit/

+ tính từ

  • nhân gấp năm
  • sao lại năm lần, chép lại năm lần
  • năm bản giống nhau
    • in quintuplicate
      thành năm bản giống nhau

+ ngoại động từ

  • nhân gấp năm
  • sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)
Lượt xem: 265