quintuplicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintuplicate
Phát âm : /kwin'tju:plikit/
+ tính từ
- nhân gấp năm
- sao lại năm lần, chép lại năm lần
- năm bản giống nhau
- in quintuplicate
thành năm bản giống nhau
- in quintuplicate
+ ngoại động từ
- nhân gấp năm
- sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)
Lượt xem: 305