--

quisling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quisling

Phát âm : /'kwizliɳ/

+ danh từ

  • người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quisling"
Lượt xem: 351