--

quittance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quittance

Phát âm : /'kwitəns/

+ danh từ

  • giấy chứng thu, biên lai
  • sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
  • omittance is not quittance
    • quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
Lượt xem: 385