--

quotative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quotative

Phát âm : /'kwoutətiv/

+ tính từ

  • (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn
  • thích trích dẫn
Lượt xem: 355