--

quanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quanh

+ conj  

  • round
    • chúng tôi ngồi quanh bàn
      We sat down round the table

+ adv  

  • roundabout
    • chối quanh
      to deny in a roundabout way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quanh"
Lượt xem: 606