quặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặc+
- (khẩu ngữ) Hang
- Quặc áo vào mắc
To hang up one's jacket on clothes-hangar
- Quặc áo vào mắc
- Be at loggerheads with
- Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau
He and his wife are always at loggerheads
- Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặc":
quác quạc quắc quặc quốc - Những từ có chứa "quặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 487