oral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oral
Phát âm : /'ɔ:rəl/
+ tính từ
- bằng lời nói, nói miệng
- (giải phẫu) (thuộc) miệng
+ danh từ
- (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unwritten oral exam oral examination viva voce viva - Từ trái nghĩa:
anal anal retentive aboral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oral":
oral orally oriel oriole - Những từ có chứa "oral":
aboral amoral auroral behavioral blastoporal choral chorale circumflex femoral vein clitoral clitoral vein more... - Những từ có chứa "oral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩu truyền khẩu cung vấn đáp biệt bài tập Hà Nội
Lượt xem: 672