--

quện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quện

+  

  • Mat, clot, be (become) tangled
    • Sơn quện vào tóc
      Hair matted (clotted) with paint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quện"
Lượt xem: 353