--

rabbit-hutch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabbit-hutch

Phát âm : /'ræbithʌtʃ/

+ danh từ

  • chuồng thỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabbit-hutch"
  • Những từ có chứa "rabbit-hutch" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thỏ cáy chạy
Lượt xem: 586