--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
racemose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
racemose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racemose
Phát âm : /'ræsimous/
+ tính từ
(thực vật học) mọc thành chùm (hoa)
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
racemose
:
(thực vật học) mọc thành chùm (hoa)
+
reassure
:
cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
+
reawaken
:
đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
+
remittal
:
sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)
+
reconvey
:
chuyên chở lại