--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rachis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sorrow
:
nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
+
spinet
:
(sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ)
+
dedans
:
khán đài bên (trong sân quần vợt)
+
spined
:
có xương sống
+
spinel
:
(khoáng chất) Spinen