weep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weep
Phát âm : /wi:p/
+ nội động từ wept
- khóc
- to weep bitterly
khóc thm thiết
- to weep for joy
khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
- to weep bitterly
- có cành rủ xuống (cây)
- chy nước, ứa nước
- the sore is weeping
vết đau chy nước
- the rock is weeping
đá đổ mồ hôi
- the sore is weeping
+ ngoại động từ
- khóc về, khóc than về, khóc cho
- to weep one's sad fate
khóc cho số phận hẩm hiu của mình
- to weep out a farewell
nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
- to weep away the time
lúc nào cũng khóc lóc
- to weep the night away
khóc suốt đêm
- to weep one's heart out
khóc lóc thm thiết
- to weep oneself out
khóc hết nước mắt
- to weep one's sad fate
- rỉ ra, ứa ra
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
laugh express joy express mirth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weep"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weep":
waif wave wavy weave web weep we've whip whoop whop more... - Những từ có chứa "weep":
carpet-sweeper chimney-sweep chimney-sweeper minesweeper outweep street-sweeper sweep sweep-net sweepback sweeper more... - Những từ có chứa "weep" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khóc lóc hu hu rấm rứt khóc sịt
Lượt xem: 610