--

rack-renter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rack-renter

Phát âm : /'ræk,rentə/

+ danh từ

  • người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rack-renter"
  • Những từ có chứa "rack-renter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vắt óc đèo hàng
Lượt xem: 608