--

radices

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radices

Phát âm : /'reidiks/

+ danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/

  • cơ số
    • ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms
      mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
  • nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radices"
Lượt xem: 387