radioactivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radioactivate
Phát âm : /'reidiou'æktiveit/
+ ngoại động từ
- kích hoạt phóng xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radioactivate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radioactivate":
radioactivate radioactivity
Lượt xem: 353