--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiogenic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiogenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiogenic
Phát âm : /'reidiou'dʤenik/
+ tính từ
do phóng xạ (sinh ra)
thích hợp để phát thanh bằng rađiô
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
radiogenic
:
do phóng xạ (sinh ra)