--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiology
Phát âm : /,reidi'ɔlədʤi/
+ danh từ
(y học) khoa tia X
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
radiology
:
(y học) khoa tia X