--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radioscopy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radioscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radioscopy
Phát âm : /,reidi'ɔskəpi/
+ danh từ
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
radioscopy
:
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen