--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiosonde
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiosonde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiosonde
Phát âm : /'reidiousɔnd/
+ danh từ
máy thăm dò, rađiô
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
radiosonde
:
máy thăm dò, rađiô