--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiotron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiotron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiotron
Phát âm : /'reidioutrɔn/
+ danh từ
(vật lý) Rađiôtron
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
radiotron
:
(vật lý) Rađiôtron