--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
railage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
railage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railage
Phát âm : /'reilidʤ/
+ danh từ
sự chuyên chở bằng xe lửa
cước phí chuyên chở bằng xe lửa
Lượt xem: 158
Từ vừa tra
+
railage
:
sự chuyên chở bằng xe lửa