--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raininess chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hàng rào
:
fence; hedgehàng rào kẽm gaibarbed-wire fence
+
coffea liberica
:
cây cà phê mít.
+
nielloed
:
khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
+
ladyish
:
như bà lớn, có vẻ bà lớn
+
immune serum
:
(y học) huyết thanh miễn dịch